Có 3 kết quả:

流离 liú lí ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ流離 liú lí ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ琉璃 liú lí ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) homeless and miserable
(2) forced to leave home and wander from place to place
(3) to live as a refugee

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0