Có 3 kết quả:
流离 liú lí ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ • 流離 liú lí ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ • 琉璃 liú lí ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homeless and miserable
(2) forced to leave home and wander from place to place
(3) to live as a refugee
(2) forced to leave home and wander from place to place
(3) to live as a refugee
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homeless and miserable
(2) forced to leave home and wander from place to place
(3) to live as a refugee
(2) forced to leave home and wander from place to place
(3) to live as a refugee
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
liú lí ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ [liú li ㄌㄧㄡˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc lưu ly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0